Phiên âm : rèn zhàng.
Hán Việt : nhận trướng.
Thuần Việt : nhận nợ; chịu nợ; nhìn nhận; chịu lỗi.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
nhận nợ; chịu nợ; nhìn nhận; chịu lỗi承认所欠的帐,比喻承认自己说过的话或做过的事(多用于否定式)bùrènzhàng.không chịu nhận là thiếu nợ.