VN520


              

識時達務

Phiên âm : shi shí dá wù.

Hán Việt : thức thì đạt vụ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Nhận rõ trào lưu thời đại, biến hóa cục thế. Ý nói: biết sự thay đổi của thời thế, khéo xoay xở thích ứng theo cục diện. ◇Hồng Lâu Mộng 紅樓夢: Tha bất đa kỉ niên dĩ ba đáo cực đính đích phận nhi, dã chỉ vi thức thì đạt vụ, năng cú thượng hòa hạ mục bãi liễu 他不多幾年已巴到極頂的分兒, 也只為識時達務, 能夠上和下睦罷了 (Đệ cửu thập cửu hồi) Ông ta chẳng mấy năm đã leo lên chức cao nhất. Đó cũng chỉ vì ông ta hiểu thời khéo xoay, biết làm cho trên hòa dưới thuận đó thôi.


Xem tất cả...