VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
識字
Phiên âm :
shí zì.
Hán Việt :
thức tự.
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
讀書識字.
識局 (shì jú) : thức cục
識字 (shí zì) : thức tự
識韓 (shì hán) : thức hàn
識時務者為俊杰 (shí shí wù zhě wéi jùn jié) : hiểu rõ thời thế mới là người tài giỏi; kẻ thức th
識面臺官 (shì miàn tái guān) : thức diện đài quan
識禮知書 (shì lǐ zhī shū) : thức lễ tri thư
識面 (shì miàn) : thức diện
識時通變 (shì shí tōng biàn) : thức thì thông biến
識文斷字 (shí wén duàn zì) : thức văn đoạn tự
識丁 (shì dīng) : thức đinh
識量弘恢 (shì liàng hóng huī) : thức Lượng hoằng khôi
識文談字 (shì wén tán zì) : thức văn đàm tự
識時達務 (shi shí dá wù) : thức thì đạt vụ
識時務者為俊傑 (shì shí wù zhě wéi jùn jié) : thức thì vụ giả vi tuấn kiệt
識羞 (shí xiū) : biết xấu hổ
識荊 (shí jīng) : buổi sơ giao; lần đầu làm quen
Xem tất cả...