Phiên âm : shì liàng hóng huī.
Hán Việt : thức Lượng hoằng khôi.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
見識淵博, 度量寬大。如:「他為人識量弘恢, 頗受晚輩敬重。」