VN520


              

識水性

Phiên âm : shì shuǐ xìng.

Hán Việt : thức thủy tính.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

懂得水性。比喻擅長游泳。如:「這些小孩生長在海邊, 個個都是識水性的。」


Xem tất cả...