Phiên âm : shì shuǐ xìng.
Hán Việt : thức thủy tính.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
懂得水性。比喻擅長游泳。如:「這些小孩生長在海邊, 個個都是識水性的。」