VN520


              

識韓

Phiên âm : shì hán.

Hán Việt : thức hàn.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

初次見面或見到平生所仰慕的人。參見「識荊」條。如:「識韓之初, 禮數不周, 望請見諒。」


Xem tất cả...