Phiên âm : shì hán.
Hán Việt : thức hàn.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
初次見面或見到平生所仰慕的人。參見「識荊」條。如:「識韓之初, 禮數不周, 望請見諒。」