Phiên âm : shì jú.
Hán Việt : thức cục.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
識相、知趣。《醒世恆言.卷一三.勘皮靴單證二郎神》:「若是這廝識局知趣, 見機而作, 恰是斷線鷂子一般再也不來。」