Phiên âm : shì shí tōng biàn.
Hán Việt : thức thì thông biến.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
能認清局勢, 隨機應變。《東周列國志》第六九回:「爾祖子文, 為楚名臣, 識時通變, 倘子非其嫡裔耶?何言之悖也。」也作「識時達變」。