Phiên âm : shì wén tán zì.
Hán Việt : thức văn đàm tự.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
會讀書識字。《孤本元明雜劇.薛苞認母.第二折》:「孩兒也, 你是個識文談字的人。」