Phiên âm : jǐn jǐn shèn shèn.
Hán Việt : cẩn cẩn thận thận.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
形容非常小心、仔細。《紅樓夢》第五九回:「如今進來了, 老姑嫂兩個照看得謹謹慎慎, 一根草也不許人動。」