VN520


              

謹謹慎慎

Phiên âm : jǐn jǐn shèn shèn.

Hán Việt : cẩn cẩn thận thận.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

形容非常小心、仔細。《紅樓夢》第五九回:「如今進來了, 老姑嫂兩個照看得謹謹慎慎, 一根草也不許人動。」


Xem tất cả...