VN520


              

謹言慎行

Phiên âm : jǐn yán shèn xíng.

Hán Việt : cẩn ngôn thận hành.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

指言談小心, 行事謹慎。語本《禮記.緇衣》。例為人處事要謹言慎行, 才能避免招惹不要的麻煩。
語本《禮記.緇衣》:「故言必慮其所終, 而行必稽其所敝, 則民謹於言而慎於行。」指言談小心, 行事謹慎。如:「做人須謹言慎行, 才能贏得大家的尊重。」


Xem tất cả...