Phiên âm : jǐn yán.
Hán Việt : cẩn ngôn.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
謹慎小心的說話。例謹言慎行謹慎小心的說話。如:「謹言慎行」。