VN520


              

謹祕

Phiên âm : jǐn mì.

Hán Việt : cẩn bí.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

小心隱密。《初刻拍案驚奇》卷一九:「水火之分, 小心謹祕, 並不露一毫破綻出來。」


Xem tất cả...