Phiên âm : jǐn mì.
Hán Việt : cẩn bí.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
小心隱密。《初刻拍案驚奇》卷一九:「水火之分, 小心謹祕, 並不露一毫破綻出來。」