Phiên âm : jǐn sù.
Hán Việt : cẩn túc.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
謹慎小心, 認真嚴肅。《史記.卷一一七.司馬相如傳》:「相如初尚見之, 後稱病, 使從者謝吉, 吉愈益謹肅。」《北史.卷五九.李賢傳》:「穆亦小心謹肅, 未嘗懈怠。」