VN520


              

謹肅

Phiên âm : jǐn sù.

Hán Việt : cẩn túc.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

謹慎小心, 認真嚴肅。《史記.卷一一七.司馬相如傳》:「相如初尚見之, 後稱病, 使從者謝吉, 吉愈益謹肅。」《北史.卷五九.李賢傳》:「穆亦小心謹肅, 未嘗懈怠。」


Xem tất cả...