Phiên âm : jǐn zhōng zhuī yuǎn.
Hán Việt : cẩn chung truy viễn.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
依禮慎重處理父母的喪事, 恭敬虔誠的追祭祖先。參見「慎終追遠」條。漢.應劭《風俗通義.卷四.過譽》:「明府謹終追遠, 興微繼絕。」後亦指慎重從事, 追念前賢。