Phiên âm : jǐn zé wú yōu.
Hán Việt : cẩn tắc vô ưu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
♦Cẩn thận thì không lo. ◎Như: cẩn tắc vô ưu, nhẫn tắc vô nhục 謹則無憂, 忍則無辱 cẩn thận thì khỏi lo, nhẫn nhịn thì khỏi nhục.