Phiên âm : jǐn xì.
Hán Việt : cẩn tế.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
謹慎細心。《三國演義》第三五回:「趙雲是謹細之人, 不肯造次, 即策馬前行。」