VN520


              

謹慎

Phiên âm : jǐn shèn.

Hán Việt : cẩn thận.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 審慎, 留心, 留意, 小心, 慎重, .

Trái nghĩa : 粗心, 大意, 疏忽, 冒失, 隨意, .

小心謹慎.

♦Không sơ suất cẩu thả. ◇Hồng Lâu Mộng 紅樓夢: Dã vị đích thị đại gia tề tâm, thị giá viên lí, chu toàn đắc cẩn cẩn thận thận đích 也為的是大家齊心, 是這園里, 周全得謹謹慎慎的 (Đệ ngũ thập lục hồi) Cũng muốn cho mọi người hết lòng trông nom cái vườn đó cho được cẩn thận.
♦☆Tương tự: lưu tâm 留心, lưu ý 留意, tiểu tâm 小心, thẩm thận 審慎, thận trọng 慎重.
♦★Tương phản: mạo thất 冒失, đại ý 大意, sơ hốt 疏忽, thô tâm 粗心, tùy ý 隨意.


Xem tất cả...