VN520


              

謀泄事露

Phiên âm : móu xiè shì lòu.

Hán Việt : mưu tiết sự lộ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

計謀敗露。《三國演義》第三回:「今謀已泄, 事已露, 將軍尚欲入宮耶?」


Xem tất cả...