VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
謀求
Phiên âm :
móu qiú.
Hán Việt :
mưu cầu .
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
謀求解決辦法.
謀謨帷幄 (móu mó wéi wò) : mưu mô duy ác
謀取 (móu qǔ) : mưu thủ
謀定後動 (móu dìng hòu dòng) : mưu định hậu động
謀臣 (móu chén) : mưu thần
謀略 (móu lüè) : mưu lược; sách lược
謀食 (móu shí) : mưu thực
謀主 (móu zhǔ) : mưu chủ
謀深慮遠 (móu shēn lǜ yuǎn) : mưu thâm lự viễn
謀無遺諝 (móu wú yí xǔ) : mưu vô di tư
謀劃 (móu huà) : mưu hoạch
謀士 (móu shì) : mưu sĩ
謀害 (móu hài) : mưu hại
謀臣武將 (móu chén wǔ jiàng) : mưu thần vũ tương
謀幹 (móu gàn) : mưu cán
謀逆不軌 (móu nì bù guǐ) : mưu nghịch bất quỹ
謀泄事露 (móu xiè shì lòu) : mưu tiết sự lộ
Xem tất cả...