VN520


              

誘掖後進

Phiên âm : yòu yì hòu jìn.

Hán Việt : dụ dịch hậu tiến.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

引導扶助後輩上進。《元史.卷一八六.張翥傳》:「翥勤於誘掖後進, 絕去崖岸, 不徒以師道自尊, 用是學者樂親炙之。」


Xem tất cả...