Phiên âm : yòu gòng.
Hán Việt : dụ cung .
Thuần Việt : xui khiến xưng tội; xui khiến nhận tội.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
xui khiến xưng tội; xui khiến nhận tội. 用不正當的方法誘使刑事被告人按偵察、審判人員的主觀意圖或推斷進行陳述.