VN520


              

誘伏

Phiên âm : yòu fú.

Hán Việt : dụ phục.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

作戰時, 預作伏擊部署, 引誘敵人脫離陣地來追擊我軍, 或引誘被我圍困的敵人突圍進入我伏擊區, 再予以伏擊殲滅。


Xem tất cả...