Phiên âm : yòu yīn.
Hán Việt : dụ nhân .
Thuần Việt : nguyên nhân dẫn đến; nguyên nhân; nguyên do; nguyê.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
nguyên nhân dẫn đến; nguyên nhân; nguyên do; nguyên nhân gây ra (thường chỉ bệnh tật). 導致某種事情發生的原因(多指疾病).