Phiên âm : yòu rén.
Hán Việt : dụ nhân.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
誘惑、吸引人。例他看到餐桌上擺滿了誘人的糕點, 忍不住口水直流。誘惑、吸引人。如:「櫥窗裡擺滿了誘人的糕點。」