VN520


              

誘人

Phiên âm : yòu rén.

Hán Việt : dụ nhân.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

誘惑、吸引人。例他看到餐桌上擺滿了誘人的糕點, 忍不住口水直流。
誘惑、吸引人。如:「櫥窗裡擺滿了誘人的糕點。」


Xem tất cả...