Phiên âm : yòu guǎi.
Hán Việt : dụ quải .
Thuần Việt : dụ bắt .
Đồng nghĩa : 拐騙, .
Trái nghĩa : , .
dụ bắt (phụ nữ, trẻ em). 用誘騙的方法把別人家的婦女或兒童弄走.