VN520


              

誘引

Phiên âm : yòu yǐn.

Hán Việt : dụ dẫn.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

誘惑、引誘。《魏書.卷三五.崔浩傳》:「公卿議者僉然, 欲遣騎五千, 并假署司馬楚之、魯軌、韓延之等, 令誘引邊民。」


Xem tất cả...