VN520


              

誘惑力

Phiên âm : yòu huò lì.

Hán Việt : dụ hoặc lực.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

產生誘惑的力量。如:「音樂對我的誘惑力太大了, 我一聽音樂就會不由自主的打節拍。」


Xem tất cả...