VN520


              

誘敵深入

Phiên âm : yòu dí shēn rù.

Hán Việt : dụ địch thâm nhập.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

引誘敵人深入對己有利的地區。如:「我軍偽裝撤退, 目的是在誘敵深入, 以便一舉殲滅敵軍。」《宋史.卷三七九.列傳.胡松年》:「向在淮南誘敵深入, 步騎四集, 悉陷於淖, 無得解者, 金人至今膽落。」


Xem tất cả...