VN520


              

認路

Phiên âm : rèn lù.

Hán Việt : nhận lộ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

辨認道路。《初刻拍案驚奇》卷六:「揀條僻巷躲去, 住在人家門簷下, 蹲了一夜, 天亮了, 認路歸家。」


Xem tất cả...