VN520


              

認準

Phiên âm : rèn zhǔn.

Hán Việt : nhận chuẩn.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.辨認準確。如:「你要認準才叫, 可別鬧笑話!」2.認定。《紅樓夢》第三四回:「那焙茗也是私心窺度, 一半據實, 竟認準是他說的。」


Xem tất cả...