Phiên âm : rèn bèi.
Hán Việt : nhận bối.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
背, 運氣壞。認背指逆來順受、承受不幸。如:「損失許多東西, 問誰賠, 只好認背了。」