VN520


              

認屍

Phiên âm : rèn shī.

Hán Việt : nhận thi.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

辨認屍體。如:「檢察官已通知家屬前往認屍。」


Xem tất cả...