VN520


              

認生

Phiên âm : rèn shēng.

Hán Việt : nhận sanh.

Thuần Việt : sợ người lạ; lạ mặt .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

sợ người lạ; lạ mặt (trẻ em). (小孩子)怕見生人.


Xem tất cả...