VN520


              

認命

Phiên âm : rèn mìng.

Hán Việt : nhận mệnh .

Thuần Việt : chịu phận bất hạnh; cam chịu số phận.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

chịu phận bất hạnh; cam chịu số phận. 承認不幸的遭遇是命中注定的(迷信).


Xem tất cả...