Phiên âm : rèn juān.
Hán Việt : nhận quyên.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
同意捐助。例這次的義賣活動, 王先生首先認捐一百萬元, 藉以拋磚引玉。同意捐助。《文明小史》第三九回:「叫人把筆硯取過來, 每人認捐多少, 寫成一張單子。」