Phiên âm : guǐ cí.
Hán Việt : quỷ từ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1.說假話, 搪塞敷衍。《穀梁傳.文公六年》:「故士造辟而言, 詭辭而出。」也作「詭詞」。2.虛妄飾詞, 顛倒黑白。《漢書.卷八七.揚雄傳下》:「析辯詭辭, 以撓世事。」也作「詭詞」。