VN520


              

詭計多端

Phiên âm : guǐ jì duō duān.

Hán Việt : quỷ kế đa đoan.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

奸詐狡猾的計謀很多。例這人一向詭計多端, 你得小心提防。
有各式各樣狡猾陰險的壞主意。《三國演義》第一一七回:「維詭計多端, 詐取雍州。」也作「詭變多端」。


Xem tất cả...