Phiên âm : guǐ jué guài dàn.
Hán Việt : quỷ quyệt quái đản.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
怪異多變, 離奇異常。宋.陸九淵〈書與包詳道〉:「一旦駭於荒唐繆悠之說, 驚於詭譎怪誕之辭, 則其顛頓狼狽之狀, 可勝而言哉!」