VN520


              

詭譎多變

Phiên âm : guǐ jué duō biàn.

Hán Việt : quỷ quyệt đa biến.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

形容奇特怪異、變化無定。如:「他的性情真是詭譎多變, 令人捉摸不定。」


Xem tất cả...