Phiên âm : guǐ jué duō biàn.
Hán Việt : quỷ quyệt đa biến.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
形容奇特怪異、變化無定。如:「他的性情真是詭譎多變, 令人捉摸不定。」