VN520


              

詭論

Phiên âm : guǐ lùn.

Hán Việt : quỷ luận.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.詭譎的言論。如:「他以詭論來煽惑盲從的群眾。」2.理哲學上指似非而是, 似是又非, 常自相矛盾的命題或論證。


Xem tất cả...