Phiên âm : guǐ cí.
Hán Việt : quỷ từ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1.說假話, 搪塞敷衍。也作「詭辭」。2.虛妄飾詞, 顛倒黑白。也作「詭辭」。