VN520


              

詭詞

Phiên âm : guǐ cí.

Hán Việt : quỷ từ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.說假話, 搪塞敷衍。也作「詭辭」。2.虛妄飾詞, 顛倒黑白。也作「詭辭」。


Xem tất cả...