Phiên âm : guǐ jì yīn móu.
Hán Việt : quỷ kế âm mưu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
詭詐的計策, 陰險的謀略。如:「當心別中了他的詭計陰謀!」