VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
詭計
Phiên âm :
guǐ jì.
Hán Việt :
quỷ kế.
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
陰謀
,
狡計
, .
Trái nghĩa :
, .
詭計多端
詭怪奇譎 (guǐ guài qí jué) : quỷ quái kì quyệt
詭麗輻輳 (guǐ lì fú còu) : quỷ lệ phúc thấu
詭秘 (guǐ mì) : quỷ bí
詭異 (guǐ yì) : quỷ dị
詭形怪狀 (guǐ xíng guài zhuàng) : quỷ hình quái trạng
詭負葛藤 (guǐ fù gé téng) : quỷ phụ cát đằng
詭誕 (guǐ dàn) : quỷ đản
詭譎怪誕 (guǐ jué guài dàn) : quỷ quyệt quái đản
詭寄 (guǐ jì) : quỷ kí
詭譎無行 (guǐ jué wú xíng) : quỷ quyệt vô hành
詭狀異形 (guǐ zhuàng yì xíng) : quỷ trạng dị hình
詭計 (guǐ jì) : quỷ kế
詭時 (guǐ shí) : quỷ thì
詭祕 (guǐ mì) : quỷ bí
詭形殊狀 (guǐ xíng shū zhuàng) : quỷ hình thù trạng
詭辯學派 (guǐ biàn xué pài) : quỷ biện học phái
Xem tất cả...