Phiên âm : guǐ sè.
Hán Việt : quỷ sắc.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
詭異的神色。如:「他面有詭色的走進來, 不知心裡在盤算什麼?」