VN520


              

詭色

Phiên âm : guǐ sè.

Hán Việt : quỷ sắc.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

詭異的神色。如:「他面有詭色的走進來, 不知心裡在盤算什麼?」


Xem tất cả...