VN520


              

詭病

Phiên âm : guǐ bing.

Hán Việt : quỷ bệnh.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

私弊。如:「你應當盡忠職守, 怎麼可以因詭病而害公利?」


Xem tất cả...