Phiên âm : guǐ lì.
Hán Việt : quỷ lệ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
乖違的樣子。《文選.馬融.長笛賦》:「波瀾鱗淪, 窊隆詭戾。」唐.李善.注:「詭戾, 乖違貌。」