VN520


              

詭戾

Phiên âm : guǐ lì.

Hán Việt : quỷ lệ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

乖違的樣子。《文選.馬融.長笛賦》:「波瀾鱗淪, 窊隆詭戾。」唐.李善.注:「詭戾, 乖違貌。」


Xem tất cả...