VN520


              

詭寄

Phiên âm : guǐ jì.

Hán Việt : quỷ kí.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

設計進行假託付。《六部成語註解.戶部》:「詭寄:官員貪婪, 侵蝕公款, 恐為查出, 乃將其所侵蝕者, 用詭計寄寓公用款項之中, 以圖朦朧蔽混也。」


Xem tất cả...